• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 20: Dòng 20:
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====phép trắc cự=====
    =====phép trắc cự=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     
    -
    ===Noun Surveying .===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====any of several instruments for rapidly determining distances, directions=====
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    : and differences of elevation.
    +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    08:40, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /tæ'kimitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo khoảng cách

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phép đo cự ly, phép đo tốc độ

    Cơ - Điện tử

    Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ

    Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ

    Hóa học & vật liệu

    phép đo thị cự

    Điện lạnh

    phép trắc cự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X