• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /tæ'kimitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo khoảng cách

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phép đo cự ly, phép đo tốc độ

    Cơ - Điện tử

    Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ

    Phép đo khoảng cách, phép đo tốc độ

    Hóa học & vật liệu

    phép đo thị cự

    Điện lạnh

    phép trắc cự

    Noun Surveying .

    any of several instruments for rapidly determining distances, directions
    and differences of elevation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X