• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ít nói, lầm lì, không cởi mở (người)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Silent, uncommuni...)
    So với sau →

    09:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít nói, lầm lì, không cởi mở (người)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Silent, uncommunicative, mum, mute, reticent, reserved,uncommunicative, unforthcoming, tight-lipped, close-lipped,untalkative, quiet: Even when he was small, Chris was quitetaciturn, saying little but evidently thinking much.

    Oxford

    Adj.

    Reserved in speech; saying little; uncommunicative.
    Taciturnity n. taciturnly adv. [F taciturne or L taciturnus(as TACIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X