• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con nòng nọc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt ...)
    So với sau →

    09:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nòng nọc

    Oxford

    N.

    A larva of an amphibian, esp. a frog, toad, or newt in itsaquatic stage and breathing through gills. [ME taddepolle (asTOAD, POLL(1) from the size of its head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X