• Revision as of 07:19, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) toffee
    ( Taffy) (thông tục) người xứ Wales

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) US 1 a confection like toffee.
    Insincereflattery. [19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • taffy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X