• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== == Ttck== =====đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm===== ''Giải thích VN'': Đầu cơ, có nghĩa là mua...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Chứng khoán ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    == Ttck==
    +
    =====đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm=====
    =====đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm=====
    Dòng 13: Dòng 13:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take%20a%20flier take a flier] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take%20a%20flier take a flier] : National Weather Service
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Ttck]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Chứng khoán ]]

    09:49, ngày 20 tháng 11 năm 2007

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm

    Giải thích VN: Đầu cơ, có nghĩa là mua chứng khoán với ý thức là vụ đầu tư này có rất nhiều rủi ro.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X