• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sư ( Xơ-ri Lan-ca, Thái lan)===== =====(động vật học) khỉ đuôi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A Buddhist ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæləpɔin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:16, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'tæləpɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sư ( Xơ-ri Lan-ca, Thái lan)
    (động vật học) khỉ đuôi

    Oxford

    N.

    A Buddhist monk or priest.
    A small West African monkey,Miopithecus talapoin. [Port. talap°o f. Talaing tala p¢i mylord]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X