• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Law 1 a writ for summoning jurors to sup...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teili:z</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:26, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'teili:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết

    Oxford

    N.

    Law 1 a writ for summoning jurors to supply a deficiency.
    A list of persons who may be summoned. [ME f. L tales (decircumstantibus) such (of the bystanders), the first words ofthe writ]

    Tham khảo chung

    • tales : National Weather Service
    • tales : Corporateinformation
    • tales : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X