• Revision as of 09:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều talismans

    Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Amulet, charm, tiki, fetish or fetich, ju-ju, periapt,abraxas; wishbone, rabbit's foot, Brit merry thought: He wasgiven a talisman that was supposed to protect its wearer frombad luck.

    Oxford

    N.

    (pl. talismans) 1 an object, esp. an inscribed ring orstone, supposed to be endowed with magic powers esp. of avertingevil from or bringing good luck to its holder.
    A charm oramulet; a thing supposed capable of working wonders.
    Talismanic adj. [F & Sp., = It. talismano, f. med.Gktelesmon, Gk telesma completion, religious rite f. teleocomplete f. telos end]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X