• Revision as of 22:32, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tɔ:lbɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...)

    Oxford

    N.

    A tall chest of drawers sometimes in lower and uppersections or mounted on legs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X