• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Hú===== ===Danh từ=== =====Tiếng hú (của người đi săn)===== ===Nội động từ=== =====Hú===== ==Từ điển Oxfo...)
    So với sau →

    09:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Thán từ

    Danh từ

    Tiếng hú (của người đi săn)

    Nội động từ

    Oxford

    Int., n., & v.

    Int. a huntsman's cry to the hounds onsighting a fox.
    N. (pl. -hos) an utterance of this.
    V.(-hoes, -hoed) 1 intr. utter a cry of 'tally-ho'.
    Tr.indicate (a fox) or urge (hounds) with this cry. [cf. F ta‹aut]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X