• Revision as of 09:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thánh liễu (cây bụi (thường) xanh có cành mềm, mượt (như) lông tơ và cụm hoa màu hồng hoặc trắng)

    Oxford

    N.

    Any shrub of the genus Tamarix, usu. with long slenderbranches and small pink or white flowers, that thrives by thesea. [ME f. LL tamariscus, L tamarix]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X