• Revision as of 09:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tamable

    Tính từ

    Có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)
    Có thể chế ngự được (dục vọng...)

    Oxford

    Adj.

    (also tamable) capable of being tamed.
    Tameability n.tameableness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X