• Revision as of 22:42, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'teiməbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác tamable

    Tính từ

    Có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)
    Có thể chế ngự được (dục vọng...)

    Oxford

    Adj.

    (also tamable) capable of being tamed.
    Tameability n.tameableness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X