• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Ta-min (người gốc Nam ấn Độ và Sri lăng-ca)===== =====Tiếng Ta-min===== ===Tính từ=== =====Thuộc về dâ...)
    So với sau →

    09:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Ta-min (người gốc Nam ấn Độ và Sri lăng-ca)
    Tiếng Ta-min

    Tính từ

    Thuộc về dân tộc Tamin

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A member of a Dravidian people inhabitingSouth India and Sri Lanka.
    The language of this people.
    Adj. of this people or their language.
    Tamilian adj.[native name Tamil, rel. to DRAVIDIAN]

    Tham khảo chung

    • tamil : National Weather Service
    • tamil : Corporateinformation
    • tamil : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X