• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Ta-min (người gốc Nam ấn Độ và Sri lăng-ca)===== =====Tiếng Ta-min===== ===Tính từ=== =====Thuộc về dâ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæmil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:44, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'tæmil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Ta-min (người gốc Nam ấn Độ và Sri lăng-ca)
    Tiếng Ta-min

    Tính từ

    Thuộc về dân tộc Tamin

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A member of a Dravidian people inhabitingSouth India and Sri Lanka.
    The language of this people.
    Adj. of this people or their language.
    Tamilian adj.[native name Tamil, rel. to DRAVIDIAN]

    Tham khảo chung

    • tamil : National Weather Service
    • tamil : Corporateinformation
    • tamil : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X