• Revision as of 09:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tompion

    Danh từ

    Nút miệng súng

    Oxford

    N.

    (also tompion) 1 a wooden stopper for the muzzle of a gun.2 a plug e.g. for the top of an organ-pipe. [ME f. F tampon,nasalized var. of tapon, rel. to TAP(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X