• Revision as of 22:47, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæmpiən/

    Thông dụng

    Cách viết khác tompion

    Danh từ

    Nút miệng súng

    Oxford

    N.

    (also tompion) 1 a wooden stopper for the muzzle of a gun.2 a plug e.g. for the top of an organ-pipe. [ME f. F tampon,nasalized var. of tapon, rel. to TAP(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X