• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæmpɒn/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:55, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæmpɒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nút thấm

    Oxford

    N. & v.

    N. a plug of soft material used to stop a wound orabsorb secretions, esp. one inserted into the vagina.
    V.tr.(tamponed, tamponing) plug with a tampon. [F: see TAMPION]

    Tham khảo chung

    • tampon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X