• Revision as of 23:00, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæntələs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt.

    Oxford

    N.

    A stand in which spirit-decanters may be locked up butvisible.
    A wood ibis, Mycteria americana. [see TANTALIZE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X