-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tarradiddle ===Danh từ=== =====(thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu===== =====Lời nói b...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tærədidl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[tarradiddle]]Cách viết khác [[tarradiddle]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====(thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu==========(thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu=====- =====Lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào==========Lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào=====- =====That's all taradiddle!==========That's all taradiddle!=====- =====Toàn chuyện nhảm nhí!==========Toàn chuyện nhảm nhí!=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(also tarradiddle) colloq.=====+ - + - =====A petty lie.=====+ - + - =====Pretentiousnonsense. [18th c.: cf. DIDDLE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ