• Revision as of 09:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tarradiddle

    Danh từ

    (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu
    Lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào
    That's all taradiddle!
    Toàn chuyện nhảm nhí!

    Oxford

    N.

    (also tarradiddle) colloq.
    A petty lie.
    Pretentiousnonsense. [18th c.: cf. DIDDLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X