• Revision as of 18:51, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tærədidl/

    Thông dụng

    Cách viết khác tarradiddle

    Danh từ

    (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu
    Lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào
    That's all taradiddle!
    Toàn chuyện nhảm nhí!

    Oxford

    N.

    (also tarradiddle) colloq.
    A petty lie.
    Pretentiousnonsense. [18th c.: cf. DIDDLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X