• Revision as of 19:05, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /ta:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi
    (động vật học) nhạn biển (như) tern

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ trên núi

    Oxford

    N.

    A small mountain lake. [ME terne, tarne f. ON]

    Tham khảo chung

    • tarn : National Weather Service
    • tarn : Corporateinformation
    • tarn : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X