• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều tattoos=== =====(quân sự) trống điểm quân, kèn điểm quân (hiệu lệnh gọi binh sĩ trở về doanh trại và...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====Xăm hình=====
    =====Xăm hình=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tattooed]]
     +
    *Ving: [[Tattooing]]

    06:47, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tattoos

    (quân sự) trống điểm quân, kèn điểm quân (hiệu lệnh gọi binh sĩ trở về doanh trại vào buổi tối)
    Hồi trống dồn, tiếng gõ dồn
    Cuộc diễu hành quân đội (có trống)

    Nội động từ

    (quân sự) đánh trống (kèn) tập trung buổi tối
    Đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)

    Danh từ, số nhiều tattoos

    Hình xăm trên da
    Sự xăm mình

    Ngoại động từ

    Xăm (cách hoạ tiết, hình.. lên da)
    Xăm hình

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X