• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( .Taurus)=== =====(thiên văn học) cung thứ hai của Hoàng đạo, chùm sao Kim ngưu===== =====Người tuổi Sửu (người sinh ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tɔ:rəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:50, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'tɔ:rəs/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Taurus)

    (thiên văn học) cung thứ hai của Hoàng đạo, chùm sao Kim ngưu
    Người tuổi Sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó)

    Oxford

    N.

    A constellation.
    A the second sign of the zodiac (theBull). b a person born when the sun is in this sign.

    Tham khảo chung

    • taurus : National Weather Service
    • taurus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X