• Revision as of 17:50, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tɔ:rəs/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Taurus)

    (thiên văn học) cung thứ hai của Hoàng đạo, chùm sao Kim ngưu
    Người tuổi Sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó)

    Oxford

    N.

    A constellation.
    A the second sign of the zodiac (theBull). b a person born when the sun is in this sign.

    Tham khảo chung

    • taurus : National Weather Service
    • taurus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X