• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (09:06, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">tɔ:´tɔlədʒi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tɔ:´tɔlədʒi</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa, trường hợp lặp lại không cần thiết=====
    =====Sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa, trường hợp lặp lại không cần thiết=====
    - 
    =====(ngôn ngữ học) phép lặp thừa=====
    =====(ngôn ngữ học) phép lặp thừa=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====công thức hằng đúng=====
    =====công thức hằng đúng=====
    - 
    =====hằng hiệu=====
    =====hằng hiệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tautology tautology] : Foldoc
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Repetition, redundancy, battology, pleonasm, iteration,tautologism; repetitiousness, repetitiveness, wordiness,prolixity, verbiage, verbosity, long-windedness: Clich‚s like'null and void' and 'cease and desist' are tautologies.Tautology, when called 'repetition', is often used forrhetorical effect.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 the saying of the same thing twice over indifferent words, esp. as a fault of style (e.g. arrived oneafter the other in succession).=====
     
    - 
    -
    =====A statement that isnecessarily true.=====
     
    - 
    -
    =====Tautologic adj. tautological adj.tautologically adv. tautologist n. tautologize v.intr. (also-ise). tautologous adj. [LL tautologia f. Gk (as TAUTO-,-LOGY)]=====
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /tɔ:´tɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa, trường hợp lặp lại không cần thiết
    (ngôn ngữ học) phép lặp thừa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công thức hằng đúng
    hằng hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X