-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa, trường hợp l...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tɔ:´tɔlədʒi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 17:54, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 the saying of the same thing twice over indifferent words, esp. as a fault of style (e.g. arrived oneafter the other in succession).
Tautologic adj. tautological adj.tautologically adv. tautologist n. tautologize v.intr. (also-ise). tautologous adj. [LL tautologia f. Gk (as TAUTO-,-LOGY)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ