• Revision as of 04:44, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by 222.252.12.121 (Thảo luận)
    /ˈtævərn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quán trọ

    Kỹ thuật chung

    quán rượu

    Oxford

    N.
    Literary an inn or public house. [ME f. OF taverne f. Ltaberna hut, tavern]

    Tham khảo chung

    • tavern : National Weather Service
    • tavern : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X