• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ quán rượu, chủ quán trọ===== =====Người thường lân la quán rượu===== [[Category:Từ điển t...)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Người thường lân la quán rượu=====
    =====Người thường lân la quán rượu=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====the owner of a tavern.=====
     +
    =====Obsolete . a frequenter of taverns.=====

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ quán rượu, chủ quán trọ
    Người thường lân la quán rượu

    Noun

    the owner of a tavern.
    Obsolete . a frequenter of taverns.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X