-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´tɔ:drinis</font>'''/==========/'''<font color="red">´tɔ:drinis</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=======Danh từ==========Danh từ==========Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng==========Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng=====- [[Category:Thông dụng]]- ===Adjective===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====(of finery, trappings=====+ - : etc.) gaudy; showy and cheap.+ - =====low or mean; base=====+ - : ''[[tawdry]][[motives]].+ - ===Noun===+ - =====cheap=====+ - : gaudy apparel.+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ