• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen===== ::the lion's tawny mane ::bờm hung hung của con sư tử ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tɔ:ni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:00, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'tɔ:ni/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen
    the lion's tawny mane
    bờm hung hung của con sư tử

    Oxford

    Adj.

    (tawnier, tawniest) of an orange- or yellow-brown colour.
    Tawny eagle a brownish African or Asian eagle, Aquila rapax.tawny owl a reddish-brown European owl, Strix aluco.
    Tawniness n. [ME f. AF taun‚, OF tan‚ f. tan TAN(1)]

    Tham khảo chung

    • tawny : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X