• Revision as of 04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 58.187.28.148 (Thảo luận)
    /´tæks¸fri:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không phải đóng thuế, miễn thuế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miễn thuế

    Tham khảo chung

    Adjective

    tax-exempt ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X