• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´tæksi¸də:mi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:08, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /´tæksi¸də:mi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)

    Oxford

    N.

    The art of preparing, stuffing, and mounting the skins ofanimals with lifelike effect.
    Taxidermal adj. taxidermicadj. taxidermist n. [Gk taxis arrangement + derma skin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X