• Revision as of 18:04, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæksmæn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .taxmen

    Người thu thuế
    ( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)

    Oxford

    N.

    Colloq. (pl. -men) an inspector or collector of taxes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X