• Revision as of 18:24, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)



    /ti:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở châu A, dùng đónh đồ đạc, tàu..)
    Cây tếch

    Oxford

    N.

    A large deciduous tree, Tectona grandis, native to Indiaand SE Asia.
    Its hard durable timber, much used inshipbuilding and furniture. [Port. teca f. Malayalam tekka]

    Tham khảo chung

    • teak : National Weather Service
    • teak : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X