• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .teal=== =====(động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)===== == Từ điển Toán & tin =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ti:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:13, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /ti:l/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .teal

    (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mòng két

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.
    A dark greenish-blue colour.[rel. to MDu. teling, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • teal : National Weather Service
    • teal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X