• Revision as of 10:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác teazel

    'ti:zl
    danh từ
    (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô)
    Bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông)

    Oxford

    N. & v.

    (also teazel, teazle)
    N.
    Any plant of the genusDipsacus, with large prickly heads that are dried and used toraise the nap on woven cloth.
    A device used as a substitutefor teasels.
    V.tr. dress (cloth) with teasels.
    Teaseler n.[OE t‘s(e)l, = OHG zeisala (as TEASE)]

    Tham khảo chung

    • teasel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X