• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghệ thuật phim màu===== =====(thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nho...)
    So với sau →

    10:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật phim màu
    (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolour

    Oxford

    N.

    (often attrib.) 1 propr. a process of colour cinematographyusing synchronized monochrome films, each of a different colour,to produce a colour print.
    (usu. technicolor) colloq. avivid colour. b artificial brilliance.
    Technicolored adj.[TECHNICAL + COLOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X