• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghệ thuật phim màu===== =====(thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nho...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´tekni¸kʌlə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:50, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /´tekni¸kʌlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật phim màu
    (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolour

    Oxford

    N.

    (often attrib.) 1 propr. a process of colour cinematographyusing synchronized monochrome films, each of a different colour,to produce a colour print.
    (usu. technicolor) colloq. avivid colour. b artificial brilliance.
    Technicolored adj.[TECHNICAL + COLOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X