• Revision as of 18:50, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /´tekni¸kʌlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật phim màu
    (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolour

    Oxford

    N.

    (often attrib.) 1 propr. a process of colour cinematographyusing synchronized monochrome films, each of a different colour,to produce a colour print.
    (usu. technicolor) colloq. avivid colour. b artificial brilliance.
    Technicolored adj.[TECHNICAL + COLOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X