• Revision as of 09:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi sự đều có mục đích nội tại)
    Sự nghiên cứu các mục đích sau cùng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) Philos.
    The explanation of phenomena by thepurpose they serve rather than by postulated causes.
    Theol.the doctrine of design and purpose in the material world.
    Teleologic adj. teleological adj. teleologically adv.teleologism n. teleologist n. [mod.L teleologia f. Gk telosteleos end + -LOGY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X