• Revision as of 23:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truyền hình, phát (tin tức..) bằng truyền hình
    the meeting will be televised
    cuộc mít tinh sẽ được truyền hình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    truyền hình

    Oxford

    V.tr.

    Transmit by television.
    Televisable adj. [back-form.f. TELEVISION]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X