• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:39, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´tenəntəbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´tenəntəbl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)=====
    =====Có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person or group that rents and occupies land, a house, an office, or the like=====
    +
    -
    : from another for a period of time; lessee.
    +
    -
    =====Law . a person who holds or possesses for a time lands, tenements, or personalty of another=====
    +
    -
    : usually for rent.
    +
    -
    =====an occupant or inhabitant of any place. =====
    +
    -
    ===Verb (used with object)===
    +
    -
    =====to hold or occupy as a tenant; dwell in; inhabit. =====
    +
    -
    ===Verb (used without object)===
    +
    -
    =====to dwell or live (usually fol. by in ).=====
    +

    Hiện nay

    /´tenəntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X