• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:09, ngày 4 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (tinca -> hanh)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tent∫</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tent∫</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .tench===
    ===Danh từ, số nhiều .tench===
     +
    =====(động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)=====
    -
    =====(động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tench tench] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /tent∫/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tench

    (động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X