• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .tench=== =====(động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)===== ==Từ điển Ox...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tent∫</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /tent∫/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tench

    (động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)

    Oxford

    N.

    (pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]

    Tham khảo chung

    • tench : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X