• Revision as of 09:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tench

    (động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)

    Oxford

    N.

    (pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]

    Tham khảo chung

    • tench : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X