• Revision as of 18:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /tent∫/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tench

    (động vật học) cá tinca (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép)

    Oxford

    N.

    (pl. same) a European freshwater fish, Tinca tinca, of thecarp family. [ME f. OF tenche f. LL tinca]

    Tham khảo chung

    • tench : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X