• Revision as of 18:54, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tenə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao
    I'll give you a tenner for your old bike!
    Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!

    Oxford

    N.

    Colloq. a ten-pound or ten-dollar note. [TEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X